VN520


              

扳翻

Phiên âm : bān fān.

Hán Việt : ban phiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

打倒、弄倒。如:「他的政敵地位穩固, 很難扳翻。」《西遊記》第二一回:「可憐!可憐!我只道是怎麼樣扳翻不倒的好漢, 原來是這般一個骷髏的病鬼!」《儒林外史》第五一回:「那堂上堂下皂隸, 大家吆喝一聲, 把夾棍向堂口一摜, 兩個人扳翻了鳳四老爹, 把他兩隻腿套在夾棍裡。」


Xem tất cả...