VN520


              

扳障

Phiên âm : bān zhàng.

Hán Việt : ban chướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

阻隔妨礙。《初刻拍案驚奇》卷九:「及至該是姻緣的, 雖是被人扳障, 受人離間, 卻又散的弄出合來, 死的弄轉魂來, 成了夫妻。」


Xem tất cả...