Phiên âm : bān zhàng.
Hán Việt : ban chướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
阻隔妨礙。《初刻拍案驚奇》卷九:「及至該是姻緣的, 雖是被人扳障, 受人離間, 卻又散的弄出合來, 死的弄轉魂來, 成了夫妻。」