Phiên âm : bān shou.
Hán Việt : ban thủ.
Thuần Việt : cờ-lê; chìa vặn đai ốc; tay quay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cờ-lê; chìa vặn đai ốc; tay quay (dụng cụ mở ốc, ê-cu). 擰緊或松開螺絲、螺母等的工具. 也叫板子.