Phiên âm : bànguǐ liǎn.
Hán Việt : phẫn quỷ kiểm.
Thuần Việt : làm ngoáo ộp; làm xấu; le lưỡi nhát ma.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm ngoáo ộp; làm xấu; le lưỡi nhát ma. 在臉上作怪樣以取樂或表達看法.