VN520


              

扮戲

Phiên âm : bàn xì.

Hán Việt : phẫn hí.

Thuần Việt : hoá trang .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hoá trang (diễn viên kịch). 戲曲演員化裝.