Phiên âm : bàn zhuāng.
Hán Việt : phẫn trang.
Thuần Việt : hoá trang; trang điểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoá trang; trang điểm(演员)化装bànzhuāng ba,xiàyīcháng jìu gāi nǐ shàngcháng le.hoá trang đi thôi, màn kế tiếp là đến phiên anh rồi