VN520


              

扮装

Phiên âm : bàn zhuāng.

Hán Việt : phẫn trang.

Thuần Việt : hoá trang; trang điểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoá trang; trang điểm
(演员)化装
bànzhuāng ba,xiàyīcháng jìu gāi nǐ shàngcháng le.
hoá trang đi thôi, màn kế tiếp là đến phiên anh rồi