Phiên âm : bàn gù shì.
Hán Việt : phẫn cố sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北方農民在年初農閒時, 常組織遊藝團, 化妝到各村落表演, 稱作「扮故事」。