Phiên âm : yáng lì.
Hán Việt : dương lệ.
Thuần Việt : phát huy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát huy发扬pūzhāngyánglìphô trương biểu dương; phát huy tuyên truyền