VN520


              

扬汤止沸

Phiên âm : yáng tāng zhǐ fèi.

Hán Việt : dương thang chỉ phí.

Thuần Việt : biện pháp không triệt để .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biện pháp không triệt để (biện pháp không triệt để, không thể giải quyết vấn đề từ cái gốc của nó)
把沸水舀起来再倒回去,想叫它不沸腾,比喻办法不彻底,不能从根本上解决问题


Xem tất cả...