Phiên âm : yáng míng.
Hán Việt : dương danh.
Thuần Việt : dương danh; biểu dương tên tuổi; nêu cao tên tuổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dương danh; biểu dương tên tuổi; nêu cao tên tuổi传播名声