Phiên âm : yáng yán.
Hán Việt : dương ngôn.
Thuần Việt : phao tin; đồn đại, phóng đại, nói to.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phao tin; đồn đại, phóng đại, nói to故意说出要采取某种行动的话(多含贬义)