Phiên âm : yáng huā.
Hán Việt : dương hoa.
Thuần Việt : phấn hoa phát tán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phấn hoa phát tán水稻小麦高粱等作物开花时,花药裂开,花粉飞散