Phiên âm : sǎo miáo.
Hán Việt : tảo miêu.
Thuần Việt : sự phân hình; quét hình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự phân hình; quét hình (máy ra đa), scan利用一定装置使电子束无线电波等左右移动而描绘出画面物体等图形