Phiên âm : sǎo xìng.
Hán Việt : tảo hưng.
Thuần Việt : mất hứng; cụt hứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất hứng; cụt hứng正当高兴时遇到不愉快的事情而兴致低落