Phiên âm : qiān jiǎo.
Hán Việt : thiên cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
修剪腳趾甲, 並去除腳上的老繭皮。如:「她上美容院洗頭, 順便請美容師扦腳。」