VN520


              

扦腳

Phiên âm : qiān jiǎo.

Hán Việt : thiên cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

修剪腳趾甲, 並去除腳上的老繭皮。如:「她上美容院洗頭, 順便請美容師扦腳。」