VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扦子
Phiên âm :
qiān zi.
Hán Việt :
thiên tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鐵扦子.
扦子 (qiān zi) : thiên tử
扦子手 (qiān zi shǒu) : thiên tử thủ
扦腳 (qiān jiǎo) : thiên cước
扦手 (qiān shǒu) : kiểm tra viên
扦插繁殖法 (qiān chā fán zhí fǎ) : thiên sáp phồn thực pháp
扦插 (qiān chā) : trồng