Phiên âm : qiān shǒu.
Hán Việt : thiên thủ .
Thuần Việt : kiểm tra viên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm tra viên (thu thuế). 舊時關卡上的檢查員. 也叫扦子手.