Phiên âm : qiān zi shǒu.
Hán Việt : thiên tử thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在關口持鐵扦檢查貨物的人員。《文明小史》第一五回:「帶領了幾個扦子手走上船來, 點驗客人的行李。」也稱為「扦手」。