Phiên âm : hàn gé bù tōng.
Hán Việt : hãn cách bất thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
固執成見, 不能變通。《文明小史》第一回:「除了幾處通商口岸稍能因時制宜, 其餘十八行省, 那一處不是執迷不化, 扞格不通呢?」