Phiên âm : tuō cí.
Hán Việt : thác từ.
Thuần Việt : tìm cớ; mượn cớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tìm cớ; mượn cớ找借口tuōcí xièjuétìm cớ từ chốicớ借口他说有事,这是托词,未必真有事.tā shuō yǒushì,zhèshì tuōcí,wèibì zhēn yǒushì.anh ấy nói có việc, chỉ là cái cớ, chưa hẳn có việc thật.