Phiên âm : dǎ le ge hán jìn.
Hán Việt : đả liễu cá hàn cấm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因受驚嚇而身體顫動。如:「見到報上這則駭人聽聞的消息, 不禁令人打了個寒噤。」