VN520


              

打了個寒噤

Phiên âm : dǎ le ge hán jìn.

Hán Việt : đả liễu cá hàn cấm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因受驚嚇而身體顫動。如:「見到報上這則駭人聽聞的消息, 不禁令人打了個寒噤。」


Xem tất cả...