Phiên âm : zhā xīn.
Hán Việt : trát tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使人心裡難過或心神不寧。如:「這話聽著實在扎心。」《金瓶梅》第八六回:「只因有這些麩麵在屋裡, 引的這扎心的, 半夜三更耗爆人, 不得睡。」