VN520


              

手册

Phiên âm : shǒu cè.

Hán Việt : thủ sách.

Thuần Việt : sổ tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sổ tay
介绍一般性的或某种专业知识的参考书(多用于书名)
专做某种记录用的本子
劳动手册.
láodòng shǒucè.
vở ghi chép lao động.


Xem tất cả...