Phiên âm : shǒu cè.
Hán Việt : thủ sách.
Thuần Việt : sổ tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ tay介绍一般性的或某种专业知识的参考书(多用于书名)专做某种记录用的本子劳动手册.láodòng shǒucè.vở ghi chép lao động.