Phiên âm : shǒu xīn shǒu bèi dōu shì ròu.
Hán Việt : thủ tâm thủ bối đô thị nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原指手心和手背的肉都長在同一隻手上。後比喻相對的雙方都同等重要。如:「兒子、女兒我都一樣疼, 要知道手心手背都是肉。」