VN520


              

手心手背都是肉

Phiên âm : shǒu xīn shǒu bèi dōu shì ròu.

Hán Việt : thủ tâm thủ bối đô thị nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原指手心和手背的肉都長在同一隻手上。後比喻相對的雙方都同等重要。如:「兒子、女兒我都一樣疼, 要知道手心手背都是肉。」


Xem tất cả...