VN520


              

手民

Phiên âm : shǒu mín.

Hán Việt : thủ dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手民之誤(舊時指印刷上發生的錯誤).


Xem tất cả...