VN520


              

手重

Phiên âm : shǒu zhòng.

Hán Việt : thủ trọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捅火時手重了些, 把爐子里沒燒盡的煤塊兒都給捅下來了.


Xem tất cả...