Phiên âm : shǒu zhòng.
Hán Việt : thủ trọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捅火時手重了些, 把爐子里沒燒盡的煤塊兒都給捅下來了.