Phiên âm : hù yǎng.
Hán Việt : hỗ dưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬夫、廚役之類的僕人。《公羊傳.宣公十二年》:「廝役扈養, 死者數百人。」