VN520


              

扈養

Phiên âm : hù yǎng.

Hán Việt : hỗ dưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

馬夫、廚役之類的僕人。《公羊傳.宣公十二年》:「廝役扈養, 死者數百人。」