VN520


              

扈蹕

Phiên âm : hù bì.

Hán Việt : hỗ tất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨從皇帝出行。唐.韋嗣立〈上巳日祓禊渭濱應制〉:「乘春祓禊逐風光, 扈蹕陪鑾渭渚傍。」也作「扈駕」。