Phiên âm : hù bì.
Hán Việt : hỗ tất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨從皇帝出行。唐.韋嗣立〈上巳日祓禊渭濱應制〉:「乘春祓禊逐風光, 扈蹕陪鑾渭渚傍。」也作「扈駕」。