Phiên âm : hù hù.
Hán Việt : hỗ hỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.廣大的樣子。《禮記.檀弓上》:「爾毋從從爾, 爾毋扈扈爾。」2.鮮明光亮的樣子。《文選.司馬相如.上林賦》:「發紅華, 垂朱榮, 煌煌扈扈, 照曜鉅野。」