Phiên âm : hù cóng.
Hán Việt : hỗ tòng.
Thuần Việt : tuỳ tùng; hộ tống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuỳ tùng; hộ tống (của vua quan)帝王或官吏的随从随从;跟随随驾扈从súijià hùcónghộ giá扈从大帅西征hùcóng dàshuài xīzhēnghộ tống đại soái tây chinh.