Phiên âm : fáng shì jié huí lù.
Hán Việt : phòng thất kết hồi lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心房和心室的跳動電流, 除了房室結外, 還有別的通路。房室結迴路是一種先天性疾病, 病患常在活動量增加後, 產生心跳次數較常人陡增的症狀。