VN520


              

房子

Phiên âm : fáng zi.

Hán Việt : phòng tử.

Thuần Việt : nhà; nhà cửa; cái nhà.

Đồng nghĩa : 屋子, .

Trái nghĩa : , .

nhà; nhà cửa; cái nhà. 有墻、頂、門、窗, 供人居住或做其他用途的建筑物.


Xem tất cả...