VN520


              

房契

Phiên âm : fáng qì.

Hán Việt : phòng khế.

Thuần Việt : khế ước mua bán nhà; hợp đồng mua bán nhà.

Đồng nghĩa : 宅券, .

Trái nghĩa : , .

khế ước mua bán nhà; hợp đồng mua bán nhà. 買賣房屋時所立的契約.


Xem tất cả...