Phiên âm : fáng qì.
Hán Việt : phòng khế.
Thuần Việt : khế ước mua bán nhà; hợp đồng mua bán nhà.
Đồng nghĩa : 宅券, .
Trái nghĩa : , .
khế ước mua bán nhà; hợp đồng mua bán nhà. 買賣房屋時所立的契約.