VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
房基
Phiên âm :
fáng jī.
Hán Việt :
phòng cơ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
房基下沉
房门锁扣 (fáng mén suǒ kòu) : Chốt khóa cửa
房东太太 (fáng dōng tài tài) : Bà chủ nhà
房间钥匙 (fáng jiān yào shi) : Chìa khóa phòng
房间号码 (fáng jiān hào mǎ) : Số phòng
房錢 (fáng qian) : tiền thuê nhà
房屋纠纷 (fáng wū jiū fēn) : Tranh chấp nhà cửa
房玄齡 (fáng xuán líng) : phòng huyền linh
房裡 (fáng lǐ) : phòng lí
房子 (fáng zi) : nhà; nhà cửa; cái nhà
房東 (fáng dōng) : chủ cho thuê nhà; chủ nhà
房客 (fáng kè) : người thuê nhà; khách thuê nhà
房官 (fáng guān) : phòng quan
房中術 (fáng zhōng shù) : phòng trung thuật
房舍 (fáng shè) : phòng xá
房卡 (fáng kǎ) : Thẻ phòng
房产主 (fáng chǎn zhǔ) : người cho thuê nhà; chủ cho thuê nhà
Xem tất cả...