VN520


              

房地產共同基金

Phiên âm : fáng dì chǎn gòng tóng jī jīn.

Hán Việt : phòng địa sản cộng đồng cơ kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種投資標的物限於房地產的基金。通常由基金管理公司負責操作, 金融機構負責基金的保管。


Xem tất cả...