Phiên âm : fáng dì chǎn gòng tóng jī jīn.
Hán Việt : phòng địa sản cộng đồng cơ kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種投資標的物限於房地產的基金。通常由基金管理公司負責操作, 金融機構負責基金的保管。