VN520


              

房地

Phiên âm : fáng dì.

Hán Việt : phòng địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

房屋產業。《紅樓夢》第一回:「幸而士隱還有折變田產的銀子未曾用完, 拿出來託他隨分就價置些房地, 為後日衣食之計。」


Xem tất cả...