VN520


              

房宇

Phiên âm : fáng yǔ.

Hán Việt : phòng vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屋宇。《梁書.卷三一.袁昂傳》:「兼開拓房宇, 處以華曠, 同財共有, 恣其取足。」


Xem tất cả...