Phiên âm : fáng yǔ.
Hán Việt : phòng vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屋宇。《梁書.卷三一.袁昂傳》:「兼開拓房宇, 處以華曠, 同財共有, 恣其取足。」