Phiên âm : fáng jià.
Hán Việt : phòng giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
房屋的價格。例高居不下的房價, 令許多無殼蝸牛望屋興嘆。房屋的價錢。《儒林外史》第一六回:「我心裡算計, 也要賣給他, 除另尋屋, 再剩幾兩房價, 等你回來, 做個小本生意。」