Phiên âm : fáng shì.
Hán Việt : phòng sự.
Thuần Việt : chuyện phòng the; việc giao hợp; việc giao cấu; ch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyện phòng the; việc giao hợp; việc giao cấu; chuyện sinh hoạt vợ chồng. 指人性交的事.