VN520


              

房事

Phiên âm : fáng shì.

Hán Việt : phòng sự.

Thuần Việt : chuyện phòng the; việc giao hợp; việc giao cấu; ch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyện phòng the; việc giao hợp; việc giao cấu; chuyện sinh hoạt vợ chồng. 指人性交的事.


Xem tất cả...