Phiên âm : hù xiàn wéi chuān.
Hán Việt : hộ hạn vi xuyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 車水馬龍, .
Trái nghĩa : 門可羅雀, .
踏穿門檻。形容來訪人數眾多。語本唐.李綽《尚書故實》:「人來覓書, 並請題額者如市, 所居戶限為之穿穴。」踏穿門檻。形容來訪人數眾多。語本唐.李綽《尚書故實》。