VN520


              

戶限為穿

Phiên âm : hù xiàn wéi chuān.

Hán Việt : hộ hạn vi xuyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 車水馬龍, .

Trái nghĩa : 門可羅雀, .

踏穿門檻。形容來訪人數眾多。語本唐.李綽《尚書故實》:「人來覓書, 並請題額者如市, 所居戶限為之穿穴。」
踏穿門檻。形容來訪人數眾多。語本唐.李綽《尚書故實》。


Xem tất cả...