Phiên âm : chuō chuān.
Hán Việt : trạc xuyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 揭破, 揭發, 揭露, 揭穿, .
Trái nghĩa : 隱瞞, .
戳穿敵人的陰謀.