Phiên âm : chuō jǐ liáng gǔ.
Hán Việt : trạc tích lương cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在背後指責、批評他人。如:「他專會東家長, 西家短的, 到處戳脊梁骨。」