Phiên âm : chuō shé.
Hán Việt : trạc thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏稱人搬弄口舌, 製造是非。《金瓶梅》第八五回:「今被秋菊丫頭戳舌, 把俺兩個姻緣拆散。」