VN520


              

戳舌

Phiên âm : chuō shé.

Hán Việt : trạc thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

譏稱人搬弄口舌, 製造是非。《金瓶梅》第八五回:「今被秋菊丫頭戳舌, 把俺兩個姻緣拆散。」


Xem tất cả...