Phiên âm : chuō zi.
Hán Việt : trạc tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
印章、圖章。《儒林外史》第四五回:「他自己做稿子, 你替他謄真, 用個戳子。」《官話指南.卷二.官商吐屬》:「若是我們給的票子, 必有我們的收號、我們的戳子。」