Phiên âm : chuō cì gǎn.
Hán Việt : trạc thứ cảm.
Thuần Việt : rân rân; ran ran; cảm giác rần rần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rân rân; ran ran; cảm giác rần rần (như kiến bò). 麻木肢體恢復時的一種戳刺感覺.