VN520


              

戳刺感

Phiên âm : chuō cì gǎn.

Hán Việt : trạc thứ cảm.

Thuần Việt : rân rân; ran ran; cảm giác rần rần .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rân rân; ran ran; cảm giác rần rần (như kiến bò). 麻木肢體恢復時的一種戳刺感覺.


Xem tất cả...