VN520


              

戲戟

Phiên âm : huī jǐ.

Hán Việt : hí kích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

武器名。一種繫有旌旗的戟。《漢書.卷九四.匈奴傳下》:「賜安車鼓車各一, 黃金千斤, 雜繪千匹, 戲戟十。」


Xem tất cả...