Phiên âm : huī jǐ.
Hán Việt : hí kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
武器名。一種繫有旌旗的戟。《漢書.卷九四.匈奴傳下》:「賜安車鼓車各一, 黃金千斤, 雜繪千匹, 戲戟十。」