VN520


              

戰鬥力

Phiên âm : zhàn dòu lì.

Hán Việt : chiến đấu lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軍事上指作戰的實力。如軍隊的多寡、訓練的程度、武器的裝備等。例這支經特別訓練, 配備精良的部隊, 擁有強大的戰鬥力。
軍事上指作戰的實力。如軍隊的多寡、訓練的程度、武器的裝備等。


Xem tất cả...