Phiên âm : zhàn huǒ.
Hán Việt : chiến hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰火紛飛
♦Binh lửa, chiến tranh, chiến sự. ◇Ba Kim 巴金: Chiến hỏa tuy nhiên bình tức, khả thị thị diện hoàn ngận hỗn loạn 戰火雖然平息, 可是市面還很混亂 (Gia 家, Nhị nhị).