VN520


              

戰火

Phiên âm : zhàn huǒ.

Hán Việt : chiến hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰火紛飛

♦Binh lửa, chiến tranh, chiến sự. ◇Ba Kim 巴金: Chiến hỏa tuy nhiên bình tức, khả thị thị diện hoàn ngận hỗn loạn 戰火雖然平息, 可是市面還很混亂 (Gia 家, Nhị nhị).


Xem tất cả...