Phiên âm : zhàn gé.
Hán Việt : chiến cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種戰事防禦工具。以木樁圍成柵欄, 作為防止敵人騎兵的障礙物。唐.杜甫〈潼關吏〉詩:「連雲列戰格, 飛鳥不能踰。」