VN520


              

戰格

Phiên âm : zhàn gé.

Hán Việt : chiến cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種戰事防禦工具。以木樁圍成柵欄, 作為防止敵人騎兵的障礙物。唐.杜甫〈潼關吏〉詩:「連雲列戰格, 飛鳥不能踰。」


Xem tất cả...