VN520


              

戰戰慄慄

Phiên âm : zhàn zhàn lì lì.

Hán Việt : chiến chiến lật lật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戒懼謹慎的樣子。《晉書.卷四八.段灼傳》:「恒戰戰慄慄, 不忘戒懼, 所以欲永終天祿, 恐為將來賢聖之驅除也。」《三國演義》第一○七回:「帝問會曰:『卿何以不汗?』會對曰:『戰戰慄慄, 汗不敢出。』」也作「戰戰栗栗」。


Xem tất cả...