Phiên âm : zhàn zhàn lì lì.
Hán Việt : chiến chiến lật lật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戒懼謹慎的樣子。《晉書.卷四八.段灼傳》:「恒戰戰慄慄, 不忘戒懼, 所以欲永終天祿, 恐為將來賢聖之驅除也。」《三國演義》第一○七回:「帝問會曰:『卿何以不汗?』會對曰:『戰戰慄慄, 汗不敢出。』」也作「戰戰栗栗」。